Các hệ sản phẩm bạn quan tâm
- Thiết bị điện Chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện theo danh mục thiết bị phía dưới
- Tủ điện công nghiệp Chuyên thiết kế, lắp ráp, thi công tủ điện
- Thiết bị Tự động hóa Chuyên thiết kế, cài đặt, thay thế biến tần, PLC
- Điện dân dụng Chuyên cung cấp thiết bị điện dân dụng cho văn phòng, nhà ở, cao ốc
- Thiết bị khí nén Chuyên cung cấp thiết bị khí nén, ứng dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất tự động hóa ...
- Phụ kiện điện Chuyên cung cấp phụ kiện tủ điện, phụ kiện trung thế, và các loại phụ kiện điện khác ...
- Công cụ dụng cụ Các loại khoan, bắn vít, siết bu lông, mỏ hàn, cờ lê, mỏ lết và các dụng cụ bảo vệ, bảo hộ khác ...
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện LS của Hàn Quốc, LS hoạt động chủ yếu trong động chủ yếu gồm máy cắt không khí ACB, MCCB, MCB, RCCB, RCBO, Contactor, role nhiệt, biến tần.ACB LS AS-63G4-63H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 6300A 120kA
Model AS-63G4-63H NH5 loại cố định
ACB LS AS-50F4-50H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 5000A 100kA
Model AS-50F4-50H NH5 loại cố định
ACB LS AS-40F4-40H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 4000A 100kA
Model AS-40F4-40H NH5 loại cố định
ACB LS AS-40E4-40V NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 4000A 85kA
Model AS-40E4-40V NH5 loại cố định
ACB LS AS-32E4-32H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 3200A 85kA
Model AS-32E4-32H NH5 loại cố định
ACB LS AS-25E4-25H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 2500A 85kA
Model AS-25E4-25H NH5 loại cố định
ACB LS AS-20E4-20H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 2000A 85kA
Model AS-20E4-20H NH5 loại cố định
ACB LS AN-16D4-16H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 1600A 65KA
Model AN-16D4-16H NH5 loại cố định
ACB LS AN-13D4-13H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 1250A 65KA
Model AN-13D4-13H NH5 loại cố định
ACB LS AN-10D4-10H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 1000A 65KA
Model AN-10D4-10H NH5 loại cố định
ACB LS AN-08D4-08H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 800A 65KA
Model AN-08D4-08H NH5 loại cố định
ACB LS AN-06D4-06H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 4P 630A 65KA
Model AN-06D4-06H NH5 loại cố định
ACB LS AS-63G3-63H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 6300A 120kA
Model AS-63G3-63H NH5 loại cố định
ACB LS AS-50F3-50H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 5000A 100kA
Model AS-50F3-50H NH5 loại cố định
ACB LS AS-40F3-40H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 4000A 100kA
Model AS-40F3-40H NH5 loại cố định
ACB LS AS-40E3-40V NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 4000A 85kA
Model AS-40E3-40V NH5 loại cố định
ACB LS AS-32E3-32H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 3200A 85kA
Model AS-32E3-32H NH5 loại cố định
ACB LS AS-25E3-25H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 2500A 85kA
Model AS-25E3-25H NH5 loại cố định
ACB LS AS-20E3-20H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 2000A 85kA
Model AS-20E3-20H NH5 loại cố định
ACB LS AN-16D3-16H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 1600A 65kA
Model AN-16D3-16H NH5 loại cố định
ACB LS AN-13D3-13H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 1250A 65kA
Model AN-13D3-13H NH5 loại cố định
ACB LS AN-10D3-10H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 1000A 65kA
Model AN-10D3-10H NH5 loại cố định
ACB LS AN-08D3-08H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 800A 65kA
Model AN-08D3-08H NH5 loại cố định
ACB LS AN-06D3-06H NH5
Máy cắt không khí ACB LS 3P 630A 65kA
Model AN-06D3-06H NH5 loại cố định
ACB LS AS-63G4-63H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 6300A 120kA
Model AS-63G4-63H AH6 loại cố định
ACB LS AS-50F4-50H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 5000A 100kA
Model AS-50F4-50H AH6 loại cố định
ACB LS AS-40F4-40H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 4000A 100kA
Model AS-40F4-40H AH6 loại cố định
ACB LS AS-40E4-40V AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 4000A 85kA
Model AS-40E4-40V AH6 loại cố định
ACB LS AS-32E4-32H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 3200A 85kA
Model AS-32E4-32H AH6 loại cố định
ACB LS AS-25E4-25H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 2500A 85kA
Model AS-25E4-25H AH6 loại cố định
ACB LS AS-20E4-20H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 2000A 85kA
Model AS-20E4-20H AH6 loại cố định
ACB LS AN-16D4-16H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 1600A 65kA
Model AN-16D4-16H AH6 loại cố định
ACB LS AN-13D4-13H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 1250A 65kA
Model AN-13D4-13H AH6 loại cố định
ACB LS AN-10D4-10H AH6
Máy cắt không khí ACB LS 4P 1000A 65kA
Model AN-10D4-10H AH6 loại cố định
CB khối LS BS32c (không vỏ) 2P 6A 1.5kA
MCCB LS BS32c (không vỏ) 2P 6A 1,5kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, không ...
CB khối LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 10A 1.5kA
MCCB LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 10A 1,5kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, không ...
CB khối LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 15A 1.5kA
MCCB LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 15A 1,5kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, không ...
CB khối LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 20A 1.5kA
MCCB LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 20A 1,5kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, không ...
CB khối LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 30A 1.5kA
MCCB LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 30A 1,5kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, không ...
CB khối LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 6A 1.5kA
MCCB LS BS32c w/c (có vỏ) 2P 6A 1,5kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, không ...
CB khối LS TS1000H 3P 1000A 70kA
MCCB LS TS1000H 3P 1000A 70kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1000H 4P 1000A 70kA
MCCB LS TS1000H 4P 1000A 70kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1000L 3P 1000A 150kA
MCCB LS TS1000L 3P 1000A 150kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1000N 3P 1000A 50kA
MCCB LS TS1000N 3P 1000A 50kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1000N 4P 1000A 50kA
MCCB LS TS1000N 4P 1000A 50kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1250H 3P 1250A 70kA
MCCB LS TS1250H 3P 1250A 70kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1250H 4P 1250A 70kA
MCCB LS TS1250H 4P 1250A 70kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1250N 3P 1250A 50kA
MCCB LS TS1250N 3P 1250A 50kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1250N 4P 1250A 50kA
MCCB LS TS1250N 4P 1250A 50kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1600H 3P 1600A 70kA
MCCB LS TS1600H 3P 1600A 70kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1600H 4P 1600A 70kA
MCCB LS TS1600H 4P 1600A 70kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1600N 3P 1600A 50kA
MCCB LS TS1600N 3P 1600A 50kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
CB khối LS TS1600N 4P 1600A 50kA
MCCB LS TS1600N 4P 1600A 50kA
LS - xuất xứ Hàn Quốc
• Kết cấu dạng khối, dòng Susol
• ...
Ls 32GRc 15-20-30A 1.5Ka
LS 32GRc 15-20-30A 1.5Ka: Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Ls 32GRhd 15-20-30A 2.5Ka
LS 32GRhd 15-20-30A 2.5Ka: Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Ls 32KGRd 15-20-30A 2.5Ka
LS 32KGRd 15-20-30A 2.5Ka: Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Ls ABE 103G 63-80-100A 16Ka
LS ABE 103G 63-80-100A 16Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35Ka
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22Ka
LS ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22Ka
LS ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65Ka
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30Ka
LS ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30Ka
LS ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABN402c 250-300-350-400A 50Ka
ABN402c 250-300-350-400A 50Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABN403c 250-300-350-400A 42Ka
LS ABN403c 250-300-350-400A 42Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABN404c 250-300-350-400A 42Ka
LS ABN404c 250-300-350-400A 42Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABN52c 15-20-30-40-50A 30Ka
ABN52c 15-20-30-40-50A 30Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABN53c 15-20-30-40-50A 18Ka
LS ABN53c 15-20-30-40-50A 18Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABN54c 15-20-30-40-50A 18Ka
LS ABN54c 15-20-30-40-50A 18Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABN62c 60A 30Ka
ABN62c 60A 30Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABN63c 60A 18Ka
LS ABN63c 60A 18Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABN803c 500-630A 45Ka
LS ABN803c 500-630A 45Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABN804c 500-630 45Ka
LS ABN804c 500-630 45Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABS 203G 200A 25Ka
LS ABS 203G 200A 25Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS1003b 1000A 65Ka
LS ABS1003b 1000A 65Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS1004b 1000A 65Ka
LS ABS1004b 1000A 65Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85Ka
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42Ka
LS ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37Ka
LS ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42Ka
LS ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37Ka
LS ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37Ka: Cầu dao điện (MCCB) 4 Pha loại khối chỉnh dòng ...
Ls ABS1203b 1200A 65Ka
LS ABS1203b 1200A 65Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS1204b 1200A 65Ka
LS ABS1204b 1200A 65Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85Ka
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42Ka
LS ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37Ka
LS ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS204c 150,175,200,225,250A 42Ka
LS ABS204c 150,175,200,225,250A 42Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37Ka
LS ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37Ka: Cầu dao điện (MCCB) 4 Pha loại khối chỉnh dòng ...
Ls ABS32c 10~30A 25Ka
ABS32c 10~30A 25Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABS33c 5A-10A 14Ka
LS ABS33c 5A-10A 14Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS403c 250-300-350-400A 65Ka
LS ABS403c 250-300-350-400A 65Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS404c 250-300-350-400A 65Ka
LS ABS404c 250-300-350-400A 65Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABS52c 30~50A 35Ka
ABS52c 30~50A 35Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls ABS53c 15-20-30-40-50A 22Ka
LS ABS53c 15-20-30-40-50A 22Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS54c 15-20-30-40-50A 22Ka
LS ABS54c 15-20-30-40-50A 22Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls ABS803c 500-630A 75Ka
LS ABS803c 500-630A 75Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Ls ABS804c 500-630A 75Ka
LS ABS804c 500-630A 75Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Ls BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5Ka
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5Ka
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5Ka: Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Ls EBE102Fb 60-75-100A 5Ka
LS EBE102Fb 60-75-100A 5Ka: Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Ls EBN102c 60-75-100A 35Ka
LS EBN102c 60-75-100A 35Ka: Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Ls EBN103c 60,75,100A 18Ka
LS EBN103c 60,75,100A 18Ka: Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
Ls EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18Ka
LS EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18Ka: Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
Ls EBN202c 125,150,175,200,225,250A 65Ka
Cầu dao điện ELCB 2 pha dòng EBN202C
Tạm ngừng kinh doanh
LS ...
Ls EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26Ka
LS EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26Ka: Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
Ls EBN403c 250-300-350-400A 37Ka
LS EBN403c 250-300-350-400A 37Ka: Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
Ls EBN404c 250,300,350,400A 37Ka
LS EBN404c 250,300,350,400A 37Ka: Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
Ls EBN52c 30-40-50A 30Ka
LS EBN52c 30-40-50A 30Ka: Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Ls EBN53c 15,20,30,40,50A 14Ka
LS EBN53c 15,20,30,40,50A 14Ka: Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
Ls EBN803c 500,630A 37Ka
LS EBN803c 500,630A 37Ka: Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
Ls EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37Ka
LS EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37Ka: Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
Ls EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37Ka
LS EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37Ka: Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
Ls EBS52Fb 40-50A 5Ka
LS EBS52Fb 40-50A 5Ka: Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Ls MC-100a 100A (2a2b)
LS MC-100a 100A (2a2b): Khởi động từ 3 pha , dòng AC







